Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obtuse
[əb'tju:s]
|
tính từ
cùn, nhụt
dao cùn
(toán học) tù
góc tù
chậm hiểu, trì độn
âm ỉ
đau âm ỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
obtuse
[əb'tju:s]
|
Kỹ thuật
tù (góc)
Toán học
từ (góc)
Vật lý
từ (góc)
Xây dựng, Kiến trúc
(góc) tù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obtuse
|
obtuse
obtuse (adj)
insensitive, dull-witted, simple-minded, imperceptive, stupid, dull
antonym: astute