Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obstinate
['ɒbstənət]
|
tính từ
bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo
(y học) dai dẳng, khó chữa trị
như mule
bệnh khó chữa trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obstinate
|
obstinate
obstinate (adj)
stubborn, determined, fixed, pigheaded, inflexible, adamant, unmoved, persistent, tenacious, mulish, headstrong, wrong-headed
antonym: compliant