Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mule
[mju:l]
|
danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
dép đế mỏng
nội động từ
(như) mewl
Chuyên ngành Anh - Việt
mule
[mju:l]
|
Kỹ thuật
con la