Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
objection
[əb'dʒek∫n]
|
danh từ
sự phản đối, sự chống đối
phản đối
không phản đối
sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
điều bị phản đối
lý do phản đối
Chuyên ngành Anh - Việt
objection
[əb'dʒek∫n]
|
Kỹ thuật
phản đối
Tin học
phản đối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
objection
|
objection
objection (n)
  • opposition, protest, protestation, hostility, demurral, complaint
    antonym: approval
  • doubt, concern, problem, worry, difficulty, niggle
    antonym: confidence