Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhường
[nhường]
|
to cede; to concede; to resign; to give up soemthing to somebody
The elder brother resigns what is his due to the younger brother
Từ điển Việt - Việt
nhường
|
danh từ
xem ngần
động từ
để người khác được hưởng
lớn thì phải nhường bé
chịu thiệt thòi, thua kém
mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da (Truyện Kiều)
trạng từ
như là