Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngần
[ngần]
|
very white, creamy white, silvery white (trắng ngần)
he saw her eyebrow in the crescent moon
quantity; number
limit; bound
boundless, in numerable
Từ điển Việt - Việt
ngần
|
danh từ
số lượng, mức độ nào đó
thêm ngần này là đủ
chừng mực
đồ ăn, thức mặc có ngần thì thôi (ca dao)