Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghi
[nghi]
|
To suspect somebody of drug traffic/treason
She was suspected of stealing money
A suspected case of typhoid
I'm still a bit dubious
Từ điển Việt - Việt
nghi
|
động từ
ngờ vực, nhưng không chắc chắn
nghi là nó bịa chuyện
cho là không đúng
bảo là nó trúng số thì tôi nghi lắm