Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiến
[nghiến]
|
động từ.
to grind;
to grit; to gnash.
to grind one's teeth.
squeak, creak
crush; run down
eat away, gnaw (away)
nag, pester; reprove, rebuke
immediately, at once; instantly
eat at once
Từ điển Việt - Việt
nghiến
|
danh từ
cây gỗ to ở rừng, lá hình trái xoan, gỗ màu nâu đỏ, tốt, dùng trong xây dựng
thứ nhất thì gỗ vàng tâm, thứ hai gỗ nghiến thứ năm bạch đàn (ca dao)
động từ
cắn chặt lại
nghiến răng chịu đau
dùng vật nặng đè mạnh làm cho đứt hoặc giập nát
máy nghiến ngón tay
trách móc cay độc
mẹ ghẻ nghiến con chồng
trạng từ
tức khắc và rất nhanh
ăn nghiến