Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
răng
[răng]
|
tooth
Toothless
She has uneven teeth
Which tooth hurts you?
dental
Tooth/dental care
Dental abscess
Tomorrow morning, I shall have a dental appointment
cog
(khẩu ngữ) why
Chuyên ngành Việt - Anh
răng
[răng]
|
Kỹ thuật
teeth
Sinh học
tooth
Vật lý
jag
Từ điển Việt - Việt
răng
|
danh từ
phần xương màu trắng, cứng mọc trên hàm để cắn, nhai
răng cửa; còn răng răng nhai, hết răng lợi gặm (tục ngữ)
bộ phận chìa ra, đầu nhọn sắp kề nhau thành hàng trong một số dụng cụ
răng cưa; răng lược
bộ phận lồi ra ở vành ngoài bánh xe
trạng từ
sao; thế nào
răng không về?