Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negligible
['neglidʒəbl]
|
tính từ
không đáng kể
một số lượng không đáng kể
Chuyên ngành Anh - Việt
negligible
['neglidʒəbl]
|
Kỹ thuật
bỏ qua được, không đáng kể
Toán học
không đáng kể, bỏ qua được
Vật lý
không đáng kể, bỏ qua được
Xây dựng, Kiến trúc
bỏ qua được, không đáng kể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negligible
|
negligible
negligible (adj)
insignificant, tiny, small, slight, unimportant, minor, trifling, trivial
antonym: significant