Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quantity
['kwɔntəti]
|
danh từ
lượng, số lượng, khối lượng
con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớn
một số nhỏ dao kéo
( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
rất nhiều người
(toán học) con số; (vật lý) lượng
điện lượng
nhiệt lượng
(vật lý) âm lượng
( số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
sự sản xuất hàng loạt
mua một số lớn, mua rất nhiều
bảng chi tiết thiết kế thi công
ẩn số; lượng chưa biết
(nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
Chuyên ngành Anh - Việt
quantity
['kwɔntəti]
|
Hoá học
lượng, số lượng, khối lượng
Kinh tế
số lượng
Kỹ thuật
lượng, số lượng
Sinh học
số lượng
Tin học
số lượng
Toán học
đại lượng, lượng; số lượng
Vật lý
đại lượng, lượng; số lượng
Xây dựng, Kiến trúc
số lượng; đại lượng; thống số; kích thước
Từ điển Anh - Anh
quantity
|

quantity

quantity (kwŏnʹtĭ-tē) noun

Abbr. qt., qty.

1. a. A specified or indefinite number or amount. b. A considerable amount or number: sells drugs wholesale and in quantity. c. An exact amount or number.

2. The measurable, countable, or comparable property or aspect of a thing.

3. Mathematics. Something that serves as the object of an operation.

4. a. Linguistics. The relative amount of time needed to pronounce a vowel, consonant, or syllable. b. The duration of a syllable in quantitative verse.

5. Logic. The exact character of a proposition in reference to its universality, singularity, or particularity.

 

[Middle English quantite, from Old French, from Latin quantitās, quantitāt-, from quantus, how great.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quantity
|
quantity
quantity (n)
amount, number, extent, size, magnitude, capacity, mass, measure