Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
needle
['ni:dl]
|
danh từ
cái kim; kim (la bàn...)
lỗ kim
xâu kim
chỏm núi nhọn
lá kim (lá thông, lá tùng)
tinh thể hình kim
cột hình tháp nhọn
(the needle ) (từ lóng) sự bồn chồn
cảm thấy bồn chồn
(xem) sharp
mò kim đáy biển
đáng tin cậy
động từ
khâu
nhể (bằng kim); châm
lách qua, len lỏi qua
lách qua một đám đông
kết tinh thành kim
(từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
Chuyên ngành Anh - Việt
needle
['ni:dl]
|
Hoá học
kim, mũi tên chỉ; kết tinh hình kim
Kỹ thuật
cái kim, kim chỉ, dạng kim, hình kim
Sinh học
kim
Toán học
kim; mũi nhọn
Vật lý
kim; mũi nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
(cái) kim; vật hình kim
Từ điển Anh - Anh
needle
|

needle

needle (nēdʹl) noun

1. a. A small, slender implement used for sewing or surgical suturing, made usually of polished steel and having an eye at one end through which a length of thread is passed and held. b. Any one of various other implements, such as one used in knitting or crocheting.

2. A small, pointed stylus used to transmit vibrations from the grooves of a phonograph record.

3. a. A slender pointer or indicator on a dial, scale, or similar part of a mechanical device. b. A magnetic needle.

4. a. A hypodermic needle. b. Informal. A hypodermic injection; a shot.

5. A narrow stiff leaf, as those of conifers.

6. A fine, sharp projection, as a spine of a sea urchin or a crystal.

7. A sharp-pointed instrument used in engraving.

8. Informal. A goading, provoking, or teasing remark or act.

verb

needled, needling, needles

 

verb, transitive

1. To prick, pierce, or stitch with a small, slender, sharp-pointed implement.

2. Informal. To goad, provoke, or tease.

3. Slang. To increase the alcoholic content of (a beverage).

verb, intransitive

To sew or do similar work with a small, slender, sharp-pointed implement.

[Middle English nedle, from Old English nǣdl.]

neeʹdler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
needle
|
needle
needle (n)
  • pointer, hand, indicator
  • spine, spike, prickle, barb, sticker, pine needle
  • needle (v)
    nettle (informal), irritate, annoy, aggravate (informal), enrage, pester, provoke, rile (informal), hassle (informal), niggle, bedevil, irk, gnaw, tease