Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
navvy
['nævi]
|
danh từ
người lao động chân tay giản đơn làm việc trên công trường xây dựng; thợ hồ
(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa