Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
navvy
['nævi]
|
danh từ
người lao động chân tay giản đơn làm việc trên công trường xây dựng; thợ hồ
(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Chuyên ngành Anh - Việt
navvy
['nævi]
|
Hoá học
máy xúc, máy đào đất, máy nạo vét; thợ đào đất
Kỹ thuật
máy xúc, máy đào đất, máy nạo vét; thợ đào đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
navvy
|
navvy
navvy (n)
manual worker, laborer, manual laborer, worker, hand