Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nationality
[,næ∫ə'næliti]
|
danh từ
tư cách là thành viên của một quốc gia; quốc tịch
Anh quốc tịch gì?
Mang quốc tịch Nhật Bản
Hội nghị này có các doanh nhân thuộc đủ mọi quốc tịch
nhóm người hợp thành một bộ phận trong một quốc gia (về phương diện (chính trị)); dân tộc
Hai dân tộc chính của nước Xingapo