Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nấc
[nấc]
|
danh từ.
step; stair; step; turn; degree; notch; grade; time (in lock)
step of a ladder.
hiccup, hiccough
deathrattle
Chuyên ngành Việt - Anh
nấc
[nấc]
|
Kỹ thuật
hiccup
Sinh học
ructus
Từ điển Việt - Việt
nấc
|
danh từ
khoảng cách được đánh dấu bằng những hình thức nào đó
nấc thang; việc ấy đã đến nấc báo động
mỗi giai đoạn, mức độ trong một tiến trình
việc này phải giải quyết hai nấc mới xong
động từ
hơi bậc từ cổ họng ra thành những tiếng ngắn do cơ hoành co bóp mạnh