Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nãy
[nãy]
|
Cũng nẩy
Just ago, just, just now
Just a moment ago.
Just a while ago.
Just a short time ago.
Từ điển Việt - Việt
nãy
|
danh từ
khoảng thời gian vừa mới qua
từ nãy tới giờ
tính từ
từ dùng sau danh từ để hợp thành trạng từ chỉ thời gian đã qua
hồi nãy tôi gặp nó ngoài đầu ngõ