Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lúc
[lúc]
|
moment; time
This is neither the time nor the place to discuss it
It was her darkest moment
He said it in a moment of anger, but he didn't mean any harm
when
When she was young.
Từ điển Việt - Việt
lúc
|
danh từ
khoảng thời gian ngắn
ngồi nghỉ một lúc;
thời điểm không thích hợp
đùa không đúng lúc; về vừa kịp lúc
thời kì
sông có khúc, người có lúc (tục ngữ)