Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mute
[mju:t]
|
tính từ
câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
đứng lặng thinh
trong tình yêu thầm lặng
e câm
(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
danh từ
người câm
(sân khấu) vai tuồng câm
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
người đầy tớ câm
(âm nhạc) cái chặn tiếng
ngoại động từ
(âm nhạc) chặn tiếng
(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm
nội động từ
ỉa (chim)
Chuyên ngành Anh - Việt
mute
[mju:t]
|
Kỹ thuật
câm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mute
|
mute
mute (adj)
silent, voiceless, unspeaking, speechless, quiet, taciturn, dumb, mum (informal), wordless
antonym: vocal
mute (n)
damper, silencer, muffler, softener