Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
malice
['mælis]
|
danh từ
tính hiểm độc, ác tâm, ác ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
malice
|
malice
malice (n)
hatred, spite, malevolence, meanness, nastiness, cruelty, wickedness, mischievousness, evil
antonym: kindness