Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
múi
[múi]
|
Knot (of a narrow band of cloth or silk).
tie/makea knot
Segment, section (of a fruit like orange).
To peel an orange and separate its pulp into segments.
muscle
stomach muscles
Từ điển Việt - Việt
múi
|
danh từ
phần của quả, có màng bọc riêng rẽ, chứa hạt
múi cam; múi bưởi
phần có hình giống các múi ở bắp thịt và một số vật
bắp tay nổi múi
phần mặt đất giới hạn bởi hai kinh tuyến
múi giờ
phần góc của mảnh vải, chăn,... hoặc đầu mối của sợi dây
tém múi màn
mối buộc; nút buột
múi dây; thắt lưng bỏ múi