Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moonlight
['mu:nlait]
|
danh từ
ánh trăng, ánh sáng trăng
dưới ánh trăng
sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài giờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moonlight
|
moonlight
moonlight (n)
moonbeam, moonshine, beam, gleam, glimmer, shimmer, glint, ray, shaft of light
antonym: sunbeam
moonlight (v)
do two jobs, have a second job, have a night job, work double, supplement your income, do work on the side, make some pocket money, work illegally, burn the midnight oil