Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flit
[flit]
|
danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
những ký ức vụt qua trong trí óc
( Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
bay chuyền (chim)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flit
|
flit
flit (v)
fly, dart, skim, flash, flutter, dip, swoop