Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moderate
['mɔdərit]
|
tính từ
vừa phải; có mức độ
những sự tăng giá vừa phải
đi với tốc độ vừa phải
một phòng tắm cỡ vừa phải
một cuộc trình diễn trung bình (không hay mà (cũng) không tồi)
sóng biển vừa phải (không lặng lắm mà (cũng) không động lắm)
ôn hoà, không quá khích
một người có quan điểm ôn hoà
có chừng mực; điều độ
một người uống rượu có chừng mực
danh từ
người có quan điểm ôn hoà
ngoại động từ
làm cho dịu, làm giảm nhẹ, tiết chế
bớt giận, kiềm chế cơn giận
có ảnh hưởng tiết chế đối với ai (kiểm soát được ai)
nội động từ
dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
gió đã dịu bớt
Chuyên ngành Anh - Việt
moderated
|
Kỹ thuật
đã làm chậm, đã giảm tốc
Toán học
đã làm chậm, đã giảm tốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moderated
|
moderated
moderated (adj)
watered-down, weakened, vapid, qualified, toned-down, diluted
antonym: unqualified