Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
misuse
[mis'ju:z]
|
danh từ
sự sử dụng sai hoặc không đúng; sự lạm dụng
sự lạm dụng quyền lực, quyền hành
động từ
dùng sai hoặc dùng cho mục đích sai; lạm dụng
dùng sai một thành ngữ
lạm dụng công quỹ
bạc đãi; ngược đãi
cảm thấy bị gia đình ngược đãi
Chuyên ngành Anh - Việt
misuse
[mis'ju:z]
|
Kinh tế
lạm dụng
Kỹ thuật
lạm dụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
misuse
|
misuse
misuse (n)
misappropriation, misapplication, waste, ill use, mismanagement