Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
minus
['mainəs]
|
giới từ
trừ
7 trừ 3 bằng 4
dưới số không; âm
nhiệt độ âm 10 độ C
thiếu; không có
hôm nay tôi không có đồng hồ đeo tay
tính từ
trừ; âm
(vật lý) điện tích âm
nó được B trừ trong kỳ thi giữa năm
danh từ
(toán học) như minus sign
cân nhắc điều lợi và điều hại; cân nhắc lợi hại