Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midstream
[mid'stri:m]
|
danh từ
giữa dòng (sông, suối)
xem horse
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
midstream
|
midstream
midstream (adv)
halfway through, midway, in the middle, in full flow