Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swap
[swɔp]
|
Cách viết khác : swop [swɔp]
như swop
Chuyên ngành Anh - Việt
swap
[swɔp]
|
Kinh tế
giao hoán; trao đổi
Kỹ thuật
giao hoán; trao đổi
Tin học
hoán đổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swap
|
swap
swap (n)
exchange, switch, interchange, substitution, change, changeover
swap (v)
exchange, change, trade, do a deal, transact, barter, negotiate, dicker (informal), give and take