Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medicinal
[mə'disinl]
|
tính từ
có đặc tính chữa bệnh; (dùng để) chữa bệnh
cỏ làm thuốc, dược thảo
sự pha chế thuốc
dùng vào mục đích chữa bệnh
Chuyên ngành Anh - Việt
medicinal
[mə'disinl]
|
Kỹ thuật
suối nước khoáng
Xây dựng, Kiến trúc
suối nước khoáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medicinal
|
medicinal
medicinal (adj)
therapeutic, curative, remedial, healing, homeopathic, pharmaceutical, medical, restorative, tonic