Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mass
[mæs]
|
danh từ
khối, đống
mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
số nhiều, số đông, đa số
một số lớn độc giả
đa số các dân tộc
(vật lý) khối lượng
khối lượng tới hạn
( the masses ) quần chúng nhân dân
giai cấp thống trị và quần chúng nhân dân
nói chung
tính từ
quần chúng; đại chúng
thông tin đại chúng
một cuộc mít tinh đại chúng
một cuộc thảm sát hàng loạt
ngoại động từ
chất thành đống
(quân sự) tập trung (quân...)
nội động từ
tập trung, tụ hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
masses
|
masses
masses (n)
  • common people, crowd, multitude, commonality, hoi polloi, the many, the multitude, the people, grassroots
    antonym: elite
  • lots, loads (informal), tons (informal), hordes, heaps (UK, informal), oodles (informal)