Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
making
['meikiη]
|
danh từ
sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
( số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
mẻ, số lượng làm ra
đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
một nhà thơ tài năng đang nảy nở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
makings
|
makings
makings (n)
  • ingredients, requirements, components, elements, materials, pieces, parts
  • qualities, potential, wherewithal, what it takes, assets, ability, talent