Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mải
[mải]
|
to become absorbed;
to be busy with.
to busy oneself with doing something.
be carried away, be absorbed (in); absorbedly
be absorbed/engrossed in one's work
Từ điển Việt - Việt
mải
|
động từ
tập trung đến mức không chú ý gì đến xung quanh
mải suy nghĩ, không nghe thấy tiếng gọi