Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lottery
['lɔtəri]
|
danh từ
sự thu tiền bằng cách bán vé và tặng giải cho những người có vé được chọn ra một cách ngẫu nhiên; xổ số
tấm vé số
trúng số
điều may rủi
không ít người cho rằng hôn nhân là chuyện may rủi
Chuyên ngành Anh - Việt
lottery
['lɔtəri]
|
Kinh tế
xổ số
Kỹ thuật
sổ số
Toán học
sổ số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lottery
|
lottery
lottery (n)
  • draw, sweepstakes, raffle, lotto, bingo, tombola, pools
  • risk, gamble, chance, fortune, luck, the luck of the draw
    antonym: certainty