Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lodging
['lɔdʒiη]
|
danh từ
nơi ăn ở tạm thời
có phòng nghỉ và đầy đủ các bữa ăn
( số nhiều) phòng (không phải trong khách sạn) cho thuê để ở; phòng cho thuê
ở phòng cho thuê rẻ hơn khách sạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lodging
|
lodging
lodging (n)
accommodations, room, place to stay, housing, billet, bed and board, space, accommodation