Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
livery
['livəri]
|
danh từ
chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
mặc chế phục
không mặc chế phục
đầy tớ mặc chế phục
tư cách hội viên phường hội của Luân-đôn
phường hội của Luân-đôn
(pháp lý) sự cho chiếm hữu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
livery
|
livery
livery (n)
  • uniform, dress, attire (formal), vestments, regalia, costume
  • colors, corporate colors, racing colors, insignia