Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liquidation
[,likwi'dei∫n]
|
danh từ
sự thanh toán (nợ...)
sự đóng cửa (công ty); sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
(nói về công ty) thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản
sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
(nghĩa bóng) sự trừ khử; sự thủ tiêu
Chuyên ngành Anh - Việt
liquidation
[,likwi'dei∫n]
|
Kinh tế
chi trả, thanh toán; thanh lí, giải thể, kết thúc
Kỹ thuật
chi trả, thanh toán; thanh lí, giải thể, kết thúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liquidation
|
liquidation
liquidation (n)
insolvency, bankruptcy, closing, winding up, selling out, shutting down