Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legislate
['ledʒisleit]
|
nội động từ
( to legislate for / against something ) làm luật, lập pháp
Không thể xây dựng luật cho mọi trường hợp ngẫu nhiên
Xây dựng luật chống lại nạn phân biệt chủng tộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legislate
|
legislate
legislate (v)
enact, pass, lay down the law, establish, decree, constitute (formal), authorize, promulgate (formal)