Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lawful
['lɔ:ful]
|
tính từ
hợp pháp, đúng luật
một quyết định hợp pháp
sở hữu chủ hợp pháp
Chuyên ngành Anh - Việt
lawful
['lɔ:ful]
|
Kinh tế
đòi hỏi chính đáng
Kỹ thuật
đòi hỏi chính đáng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lawful
|
lawful
lawful (adj)
legal, legalized, legitimate, official, endorsed, allowed, permitted, permissible, decriminalized, legit (slang), licit
antonym: unlawful