Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laurel
['lɔrəl]
|
danh từ
cây nguyệt quế
vòng nguyệt quế
( số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
thắng trận; công thành danh toại
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch
thoả mãn với vinh dự đã đạt được
ngoại động từ
đội vòng nguyệt quế cho (ai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laurels
|
laurels
laurels (n)
success, glory, honor, achievements