Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wreath
[ri:θ]
|
danh từ, số nhiều wreaths
vòng hoa; vòng hoa tang
vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự)
một vòng nguyệt quế
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa
Chuyên ngành Anh - Việt
wreath
[ri:θ]
|
Kỹ thuật
vòng hoa
Sinh học
vòng hoa
Toán học
bện
Từ điển Anh - Anh
wreath
|

wreath

wreath (rēth) noun

plural wreaths (thz, rēths)

1. a. A ring or circlet of flowers, boughs, or leaves worn on the head, placed on a memorial, or hung as a decoration. b. A representation of this ring or circlet, as in woodwork.

2. A curling or circular form: a wreath of smoke.

 

[Middle English wrethe, from Old English writha, band.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wreath
|
wreath
wreath (n)
garland, circlet, headdress, laurel