Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
latent
['leitənt]
|
tính từ
ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng
bệnh âm ỉ
ẩn nhiệt
Chuyên ngành Anh - Việt
latent
['leitənt]
|
Kỹ thuật
ẩn, tiềm tàng
Tin học
ẩn
Toán học
ẩn, tiềm
Xây dựng, Kiến trúc
ẩn; ngầm, chìm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
latent
|
latent
latent (adj)
dormant, hidden, buried, concealed, embryonic, underlying, suppressed, undeveloped, covert
antonym: overt