Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lard
[lɑ:d]
|
danh từ
mỡ lợn
ngoại động từ
nhét mỡ vào thịt để rán
(nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Chuyên ngành Anh - Việt
lard
[lɑ:d]
|
Kỹ thuật
mỡ lợn, mỡ rán || rán mỡ
Sinh học
mỡ lợn