Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
landed
['lændid]
|
tính từ
(thuộc) đất đai; có đất
điền sản
địa chủ
tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
bọn địa chủ ( Anh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
landed
|
landed
landed (adj)
property-owning, landowning, propertied, wealthy, rich, moneyed, powerful
antonym: landless