Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proprietor
[prə'praiətə]
|
danh từ (giống cái proprietress )
người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn, bằng sáng chế..)
một ông chủ báo
Chuyên ngành Anh - Việt
proprietor
[prə'praiətə]
|
Kinh tế
người sở hữu
Kỹ thuật
người sở hữu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proprietor
|
proprietor
proprietor (n)
owner, manager, administrator, landowner, property owner, landlord