Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lộc
[lộc]
|
danh từ.
bud
to be in bud
kind of deer.
tender horn of a deer.
Từ điển Việt - Việt
lộc
|
danh từ
con hươu
chồi lá non
đâm chồi nẩy lộc
lương bổng của quan lại, thời phong kiến
lộc bổng quyền cao (tục ngữ)
của trời ban cho
thánh ban lộc