Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhung
[nhung]
|
velvet
She has jetblack eyes
Velvet trousers
young antler
Từ điển Việt - Việt
nhung
|
danh từ
sừng non của hươu, nai dùng làm thuốc bổ
sâm nhung
hàng dệt bằng tơ, rất mềm và mượt
(...) khách áo gấm, áo nhung đi nhan nhản ngoài đường (Nguyễn Công Hoan)