Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấn
[lấn]
|
to encroach
To encroach on somebody's authority
To encroach on somebody's territory
Từ điển Việt - Việt
lấn
|
động từ
mở rộng phạm vi của mình sang phần người khác
đắp đê lấn biển
chen
chen nhau lấn lên trước
ăn hiếp
được thể càng lấn tới