Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kneel
[ni:l]
|
nội động từ
quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down )
quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kneel
|
kneel
kneel (v)
go down on your knees, genuflect, kneel down, kowtow
antonym: rise