Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiến
[kiến]
|
danh từ
ant
ant-holl; ant's nest
Từ điển Việt - Việt
kiến
|
danh từ
tên gọi loài bọ cánh lưng eo, sống thành từng đàn
kiến tha lâu đầy tổ (tục ngữ)