Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[ổ]
|
danh từ.
nest, brood, litter, hatch
a nest of ill-doers.
bed; litter.
It is very warm to sleep on a straw bed.
hole.
eyehole.
loaf;
a loaf of bread.
clasifier for ovaries, loaves of bread, locks, engines
couch, bed made of traw
den
den of thieves, resort of theeves
(molitary) pocket
pockets of resistance
Chuyên ngành Việt - Anh
[ổ]
|
Hoá học
bunch
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
chỗ lót rơm hoặc rác để đẻ của một số loài vật
lót ổ cho gà
nơi tụ tập của những kẻ gian
tóm gọn ổ gián điệp
nơi chứa đựng nguồn gốc bệnh tật
ổ vi trùng dịch bệnh
nơi tập trung lực lượng chiến đấu
ổ phục kích